Characters remaining: 500/500
Translation

creek confederacy

Academic
Friendly

Từ "Creek Confederacy" (Liên minh Creek) một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ về một liên minh của các bộ tộc người Mỹ bản địamiền Đông Nam nước Mỹ. Liên minh này được thành lập dưới sự lãnh đạo của người Muskogee (hay còn gọi là Creek), đã từng thống trị khu vực này trước khi các bộ tộc phải di cư đến Oklahoma vào đầu thế kỷ 19, đặc biệt sau khi các chính sách di dời của chính phủ Mỹ.

Giải thích từ:
  • Creek: Từ này chỉ một nhóm người Mỹ bản địa sốngmiền Đông Nam nước Mỹ. Người Creek thường văn hóa ngôn ngữ riêng.
  • Confederacy: Nghĩa "liên minh", thể hiện sự kết hợp của nhiều nhóm hoặc bộ lạc để cùng nhau hợp tác bảo vệ lợi ích chung.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The Creek Confederacy was a powerful alliance of Native American tribes in the southeastern United States." (Liên minh Creek một liên minh mạnh mẽ của các bộ tộc người Mỹ bản địamiền Đông Nam nước Mỹ.)
  2. Nâng cao:

    • "The political structure of the Creek Confederacy allowed for a degree of self-governance among the member tribes." (Cấu trúc chính trị của Liên minh Creek cho phép một mức độ tự quản lý giữa các bộ tộc thành viên.)
Các cách sử dụng khác:
  • Creek Indian: Chỉ người thuộc bộ tộc Creek.
  • Confederate: Có thể chỉ những người tham gia vào liên minh, nhưng cũng có thể chỉ những người trong Liên minh miền Nam trong cuộc Nội chiến Mỹ.
Các từ gần giống:
  • Alliance: Liên minh, giống như "confederacy" nhưng thường chỉ về liên minh giữa các quốc gia hay tổ chức.
  • Tribe: Bộ tộc, chỉ một nhóm người văn hóa ngôn ngữ chung.
Từ đồng nghĩa:
  • Federation: Liên bang, thể hiện sự kết hợp giữa các thành phần độc lập.
  • Coalition: Liên minh, thường chỉ sự hợp tác tạm thời giữa các nhóm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Join forces": Hợp tác với nhau, giống như các bộ tộc trong liên minh.
  • "Stand united": Đứng vững cùng nhau, thể hiện sức mạnh của liên minh.
Lưu ý:

Trong khi "Creek Confederacy" thường chỉ đến một liên minh cụ thể của các bộ tộc người Mỹ bản địa, các từ như "confederacy" "alliance" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến quân sự.

Noun
  1. Liên minh Bắc Mỹ-Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Muskogee đã thống trị toàn bộ phần miền đông nam nước Mỹ trước khi rời đến Oklahoma

Comments and discussion on the word "creek confederacy"